Chinese to Vietnamese

How to say 在看书 in Vietnamese?

Tôi đang đọc một quyển sách

More translations for 在看书

我在看书  🇨🇳🇬🇧  Im reading a book
正在看书  🇨🇳🇬🇧  Im reading a book
我在看书  🇨🇳🇬🇧  Im reading
小小在看书  🇨🇳🇬🇧  Little is reading a book
在那里看书  🇨🇳🇬🇧  Read there
他正在看书,她正在读书  🇨🇳🇬🇧  He is reading, she is reading
看书  🇨🇳🇬🇧  Reading
看书  🇨🇳🇬🇧  Read a Book
我可以在图书馆看书  🇨🇳🇬🇧  I can read in the library
露西正在看书  🇨🇳🇬🇧  Lucy is reading a book
刚刚我在看书  🇨🇳🇬🇧  I was reading a book just now
你正在看书吗  🇨🇳🇬🇧  Are you reading a book
你在哪里看书  🇨🇳🇬🇧  Where are you reading
在互联网看书  🇨🇳🇬🇧  Reading on the Internet
托尼在看书吗  🇨🇳🇬🇧  Is Tony reading a book
在家只能看书  🇨🇳🇬🇧  You can only read at home
她在卧室里看书,她正在卧室里看书  🇨🇳🇬🇧  She is reading in the bedroom
去书店看书  🇨🇳🇬🇧  Go to the bookstore and read a book
他们正在图书馆看书吗  🇨🇳🇬🇧  Are they reading in the library
我和弟弟在图书馆看书  🇨🇳🇬🇧  My brother and I are reading in the library

More translations for Tôi đang đọc một quyển sách

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu