给你看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill show you | ⏯ |
跟我走,我给你指一下路 🇨🇳 | 🇬🇧 Come with me, Ill show you the way | ⏯ |
我这下开给你看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill show you this | ⏯ |
你给我看一下这个 🇨🇳 | 🇬🇧 You show me this | ⏯ |
哥,给我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother, show me | ⏯ |
好,给我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, show me | ⏯ |
稍等一下,我给你过去看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, Ill show you | ⏯ |
给我看一下你的地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Show me your address | ⏯ |
把你的酒给我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Show me your wine | ⏯ |
等下给你看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill show you later | ⏯ |
那个给我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Show me that | ⏯ |
给我看一下菜单 🇨🇳 | 🇬🇧 Show me the menu | ⏯ |
是吗?给我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it? Show me | ⏯ |
这事给我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Show me about it | ⏯ |
请给我指一下开口方向 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me a direction to the opening | ⏯ |
把你的视频发给我一下,我给校长看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me your video and Ill show it to the headmaster | ⏯ |
打扰一下,你看见我的戒指了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, have you seen my ring | ⏯ |
你拍下你照片给我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 You take your picture and show me | ⏯ |
稍等,我给你找个,你看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, Ill find you, look at it | ⏯ |
重新录下指纹,我重新给你检测一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Rerecord your fingerprints, and Ill re-test it for you | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0 | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |