Chinese to Vietnamese

How to say 押金吗 in Vietnamese?

Một khoản tiền gửi

More translations for 押金吗

要押金吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want a deposit
押金2000吗  🇨🇳🇬🇧  Is the deposit 2000
押金  🇨🇳🇬🇧  deposit
押金  🇨🇳🇬🇧  Deposit
需要押金吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need a deposit
有押金条,押金条给我们吗  🇨🇳🇬🇧  There is a deposit note, is it given to us
押金300  🇨🇳🇬🇧  Deposit 300
退押金  🇨🇳🇬🇧  Deposit refund
押金条  🇨🇳🇬🇧  Deposit bar
押金50  🇨🇳🇬🇧  Deposit50
交押金  🇨🇳🇬🇧  Deposit paid
押金单  🇨🇳🇬🇧  Deposit form
有押金单子吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a deposit slip
没有押金的吗  🇨🇳🇬🇧  No deposit
水桶有押金吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a deposit for the bucket
是要交押金吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to pay a deposit
8000都是押金吗  🇨🇳🇬🇧  8000 are all deposits
需要付押金吗  🇨🇳🇬🇧  Do I need to pay a deposit
两天的押金是吗  🇨🇳🇬🇧  Two-day deposit, isnt it
需要押金  🇨🇳🇬🇧  A deposit is required

More translations for Một khoản tiền gửi

Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me