具体是哪方面呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What exactly is it | ⏯ |
具体地址是在哪里呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the exact address | ⏯ |
具体 🇨🇳 | 🇬🇧 Specific | ⏯ |
哪一种 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one | ⏯ |
玩具枪一般有哪种电池 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of batteries do toy guns usually have | ⏯ |
玩具枪一般用哪种电池 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of battery does a toy gun usually use | ⏯ |
你想在哪里啊?具体位置,具体地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you want to be? Location, specific address | ⏯ |
具体问题具体分析 🇨🇳 | 🇬🇧 Specific analysis of specific issues | ⏯ |
具体的 🇨🇳 | 🇬🇧 Specific | ⏯ |
你具体在香港哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where exactyou are you in Hong Kong | ⏯ |
我也记不起具体是哪天来 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant remember exactly when it came | ⏯ |
我也记不起具体是哪天了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant remember exactly what day | ⏯ |
哪一种是芝士的 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one is cheese | ⏯ |
推油的是哪一种 🇨🇳 | 🇬🇧 Which kind of oil is to be pushed | ⏯ |
酒店具体地址在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the specific address of the hotel | ⏯ |
具体来说 🇨🇳 | 🇬🇧 Specifically | ⏯ |
具体地点 🇨🇳 | 🇬🇧 Location | ⏯ |
具体地址 🇨🇳 | 🇬🇧 The specific address | ⏯ |
具体地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where exacts | ⏯ |
具体如下 🇨🇳 | 🇬🇧 Heres how | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |