这个怎么用 🇨🇳 | 🇬🇧 How does this work | ⏯ |
我们怎么过去?怎么去 🇨🇳 | 🇬🇧 How do we get there? How do I get there | ⏯ |
我怎么我们怎么进去 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get in | ⏯ |
这个怎么用啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you use this | ⏯ |
我们怎么怎么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are we going to do | ⏯ |
我们怎么去 🇨🇳 | 🇬🇧 How are we going to go | ⏯ |
我们怎么去 🇨🇳 | 🇬🇧 How are we going to get there | ⏯ |
怎么用 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you use it | ⏯ |
请问这个怎么用 🇨🇳 | 🇬🇧 How can I use this, please | ⏯ |
我们怎么去这个集合点 🇨🇳 | 🇬🇧 How do we get to this collection point | ⏯ |
我们怎么去呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How are we going to get there | ⏯ |
该怎么说?这个怎么算 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I say that? Hows this going to work | ⏯ |
我们怎么使用水 🇨🇳 | 🇬🇧 How do we use water | ⏯ |
这个地方怎么去 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to this place | ⏯ |
怎么去这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to this place | ⏯ |
怎么去这里 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get here | ⏯ |
这里怎么去 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get here | ⏯ |
这么怎么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats so | ⏯ |
怎么去 🇨🇳 | 🇬🇧 How to go | ⏯ |
怎么去 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get there | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |