能联网络 🇨🇳 | 🇬🇧 Able to network | ⏯ |
我能用手机吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I use my cell phone | ⏯ |
放下我手机上可以上网,你手机不能上网 🇨🇳 | 🇬🇧 Put down my phone can access the Internet, your phone can not access the Internet | ⏯ |
我手机没网了 🇨🇳 | 🇬🇧 My cell phones out of the net | ⏯ |
上海能联网络 🇨🇳 | 🇬🇧 Shanghai Energy Network | ⏯ |
我需要手机上网 🇨🇳 | 🇬🇧 I need my cell phone to surf the Internet | ⏯ |
我手机没有网络 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a network on my phone | ⏯ |
联网 🇨🇳 | 🇬🇧 Networking | ⏯ |
回中国这款手机能不能支持5G网络 🇨🇳 | 🇬🇧 Can this phone back in China support 5G network | ⏯ |
你是问我手机有互联网还是车上 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you asking me if my cell phone has internet or a car | ⏯ |
我喜欢你从网上买的那个智能手机 🇨🇳 | 🇬🇧 I like the smartphone you bought from the Internet | ⏯ |
你的手机是全网通吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your cell phone all-internet access | ⏯ |
我说你的手机上不了网吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I said you cant be online on your phone | ⏯ |
我们只能用手机讲话 🇨🇳 | 🇬🇧 We can only talk on our cell phones | ⏯ |
你能给我带个苹果手机吗?11pro 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you bring me an apple phone? 11pro | ⏯ |
我请他们跟你联系,行吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill ask them to get in touch with you, okay | ⏯ |
飞机上能带这个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I bring this on the plane | ⏯ |
智能手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Smartphones | ⏯ |
我的手机没有网络以用来联系朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 My phone doesnt have a network to contact friends | ⏯ |
我可以用这个手机翻译吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I use this mobile phone to translate | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |