她怎么知道我销售了耳机给你?谁告诉他的 🇨🇳 | 🇬🇧 How did she know I sold you headphones? Who told him | ⏯ |
手机销售员 🇨🇳 | 🇬🇧 Mobile phone salesman | ⏯ |
明年你们的销售计划是怎样的 🇨🇳 | 🇬🇧 What is your sales plan for next year | ⏯ |
机器人是个怎么样的人 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of person is a robot | ⏯ |
swiss com 的销售人员怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 What did the sales staff at swiss com say | ⏯ |
我是问你,你还有销售什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Im asking you, what else do you have to sell | ⏯ |
你不知道能报销的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you know what you can claim | ⏯ |
销售 🇨🇳 | 🇬🇧 Sales | ⏯ |
销售 🇨🇳 | 🇬🇧 Sale | ⏯ |
网络销售你知道吗 🇨🇳 | 🇬🇧 online sales you know | ⏯ |
机器的电怎么接 🇨🇳 | 🇬🇧 How to connect the machines electricity | ⏯ |
售卖oyster 卡的机器 🇨🇳 | 🇬🇧 Machines selling oyster cards | ⏯ |
多么多的机器人啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 What a lot of robots | ⏯ |
我是销售 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a seller | ⏯ |
的力度怎么样?是不是有点痛 🇨🇳 | 🇬🇧 How strong is it? Isnt it a little sore | ⏯ |
家用电器销售公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Home appliance sales company | ⏯ |
不对外销售 🇨🇳 | 🇬🇧 Not for sale | ⏯ |
机器不能停 🇨🇳 | 🇬🇧 The machine cant stop | ⏯ |
我是做销售的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im doing sales | ⏯ |
干销售就是这样 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats what dry sales are all about | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |