Chinese to Vietnamese

How to say 我想学这类型的话题 in Vietnamese?

Tôi muốn tìm hiểu loại chủ đề

More translations for 我想学这类型的话题

这种类型  🇨🇳🇬🇧  This type
我类型种类  🇨🇳🇬🇧  I type type
类型  🇨🇳🇬🇧  type
类型  🇨🇳🇬🇧  Type
种类类型  🇨🇳🇬🇧  Types
自然科学类型的书  🇨🇳🇬🇧  Books of natural science types
这种类型的电影  🇨🇳🇬🇧  This type of movie
我喜欢读自然科学类型的书  🇨🇳🇬🇧  I like reading books of natural science type
传感器的类型  🇨🇳🇬🇧  The type of sensor
费用类型  🇨🇳🇬🇧  Types of fees
网络类型  🇨🇳🇬🇧  Network type
套餐类型  🇨🇳🇬🇧  Package type
键盘类型  🇨🇳🇬🇧  Keyboard type
加班类型  🇨🇳🇬🇧  Types of overtime
你是我喜欢的类型  🇨🇳🇬🇧  Youre my type
我要找休闲类型的  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a casual type
你是我喜欢的类型  🇨🇳🇬🇧  You are my type
这个话题  🇨🇳🇬🇧  This topic
你要哪种类型的  🇨🇳🇬🇧  What kind do you want
各种类型的舞蹈  🇨🇳🇬🇧  All types of dance

More translations for Tôi muốn tìm hiểu loại chủ đề

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n