Chinese to Vietnamese

How to say 直接吃,你不要去试 in Vietnamese?

Ăn trực tiếp, bạn không muốn thử

More translations for 直接吃,你不要去试

不要直接去转  🇨🇳🇬🇧  Dont go straight around
你试试直接上11楼  🇨🇳🇬🇧  You try going straight to the 11th floor
直接吃  🇨🇳🇬🇧  Eat directly
你们要直接过去吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to go straight over
直接放在嘴里吃要不然吃不到  🇨🇳🇬🇧  Eat directly in your mouth or you wont
你直接去三亚  🇨🇳🇬🇧  You go straight to Sanya
没锻炼直接测试  🇨🇳🇬🇧  No direct test of exercise
直接可以吃  🇨🇳🇬🇧  Can eat directly
可以直接吃  🇨🇳🇬🇧  You can eat it directly
你直接去工厂吗  🇨🇳🇬🇧  Do you go straight to the factory
你直接去就可以  🇨🇳🇬🇧  You can go straight
直接去抢劫  🇨🇳🇬🇧  Go straight to the robbery
可以直接吃吗  🇨🇳🇬🇧  Can you eat it directly
你要等到早上,直接去上课  🇨🇳🇬🇧  Youre going to have to wait until the morning to go straight to class
你直接说  🇨🇳🇬🇧  You say it directly
要去接你吗  🇨🇳🇬🇧  Youre going to pick you up
你们直接到三楼去  🇨🇳🇬🇧  You go straight to the third floor
你可以直接去宾馆  🇨🇳🇬🇧  You can go directly to the hotel
直接  🇨🇳🇬🇧  Direct
直接  🇨🇳🇬🇧  direct

More translations for Ăn trực tiếp, bạn không muốn thử

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna