Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
PHIEU BÁN LÉ 🇨🇳 | 🇬🇧 PHIEU B?N L | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
没有EM 🇨🇳 | 🇬🇧 No EM | ⏯ |
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinly we will will meet again s.em?e400837 | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12 🇨🇳 | 🇬🇧 2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12 | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
不太长也不太大 🇨🇳 | 🇬🇧 Not too long or too big | ⏯ |
我也差不多 🇨🇳 | 🇬🇧 Im pretty much the same | ⏯ |
太高也不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too high and not good | ⏯ |
iso证书我也不太懂 🇨🇳 | 🇬🇧 iso certificate I dont quite understand | ⏯ |
我也不太懂iso证书 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know much about iso certificates, either | ⏯ |
这个我也不太清楚 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not sure about that either | ⏯ |
你想太多了,我也有一些听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 You think too much, I also have some do not understand | ⏯ |
不要想太多 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont think too much | ⏯ |
作业不太多 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres not too much homework | ⏯ |
不要喝太多 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont drink too much | ⏯ |
人家不太愿意卖的 🇨🇳 | 🇬🇧 People dont want to sell | ⏯ |
这件外套不太长也不太大 🇨🇳 | 🇬🇧 This coat is not too long or too big | ⏯ |
气 温不会太高也不会太低 🇨🇳 | 🇬🇧 The temperature will not be too high or too low | ⏯ |
我们也不知道哪里有卖 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont know where to sell | ⏯ |
我卖太阳能组件 🇨🇳 | 🇬🇧 I sell solar modules | ⏯ |
太远了,我也见不到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too far, I cant see you | ⏯ |
我不见,也许你太贵了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont see, maybe youre too expensive | ⏯ |
我的胃今年也不太好 🇨🇳 | 🇬🇧 My stomach isnt good this year | ⏯ |
我不要太多的奖赏 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want too many rewards | ⏯ |
我不会要太多奖赏 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont ask for too much reward | ⏯ |