你在中国工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work in China | ⏯ |
你在中国工作吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có làm việc tại Trung Quốc | ⏯ |
在中国工作,不回去韩国了吗 🇨🇳 | 🇰🇷 중국에서 일하고, 대한민국에 돌아가지 않나요 | ⏯ |
在中国工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Working in China | ⏯ |
你是在中国工作吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có làm việc tại Trung Quốc | ⏯ |
想留在中国工作吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn muốn ở lại và làm việc tại Trung Quốc | ⏯ |
去工作吗 🇨🇳 | 🇯🇵 仕事に行くの | ⏯ |
你在中国工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work in China | ⏯ |
回中国有工作 🇨🇳 | 🇻🇳 Quay lại Trung Quốc có một công việc | ⏯ |
你来中国工作 🇨🇳 | 🇰🇷 당신은 중국에서 일하기 위해 왔다 | ⏯ |
他们都在中国工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do they all work in China | ⏯ |
你去泰国工作 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณไปทำงานในประเทศไทย | ⏯ |
去工作了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you go to work | ⏯ |
去工作了吗 🇨🇳 | 🇮🇩 Apakah Anda pergi bekerja | ⏯ |
要去工作吗 🇨🇳 | 🇰🇷 일하러 가시나요 | ⏯ |
你去中国可以不用工作 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể đi đến Trung Quốc mà không có một công việc | ⏯ |
你去中国 我帮你找工作 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đi đến Trung Quốc, tôi sẽ giúp bạn tìm một công việc | ⏯ |
工作中 🇨🇳 | 🇬🇧 At work | ⏯ |
工作中 🇨🇳 | 🇹🇭 ในที่ทำงาน | ⏯ |
你在中国上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work in China | ⏯ |
你在中国工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work in China | ⏯ |
你在中国工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work in China | ⏯ |
你想去新加坡工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to work in Singapore | ⏯ |
来工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to work | ⏯ |
我真的不想你去中国工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I really dont want you to work in China | ⏯ |
你们想把骨灰待会日本还是想留在中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to stay in Japan or do you want to stay in China | ⏯ |
或者你想去新加坡工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Or do you want to work in Singapore | ⏯ |
在中国有工作上的往来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any work in China | ⏯ |
你在中国工作还是学习 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work or study in China | ⏯ |
您要加班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to work overtime | ⏯ |
明天要工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to work tomorrow | ⏯ |
你要上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go to work | ⏯ |
你想在中国创业吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to start a business in China | ⏯ |
你想在中国呆多久都可以啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How long do you want to stay in China | ⏯ |
你想要在中国做什么公司 🇨🇳 | 🇬🇧 What company do you want to be in China | ⏯ |
你想去中国哪个城市 🇨🇳 | 🇬🇧 Which city in China do you want to go to | ⏯ |
你想要来中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to come to China | ⏯ |
你想当传教士吗?兄弟,在中国传教可能行不通哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to be a missionary? Brother, missionary in China may not work | ⏯ |