去给你拿,我知道了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get it for you, I know | ⏯ |
把电焊机拿过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Bring the welder | ⏯ |
你知道吗?我昨天鬼压床了,我昨天一直醒不来 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know? I was in a ghost lying yesterday, I couldnt wake up yesterday | ⏯ |
我知道你累了 🇨🇳 | 🇬🇧 I know youre tired | ⏯ |
我知道你知道我知道你知道,我知道你知道那些不可知的秘密 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you know you know you know, I know you know the secrets that are unknowable | ⏯ |
昨天把我吵死了 🇨🇳 | 🇬🇧 I was killed yesterday | ⏯ |
昨天把我愁死了 🇨🇳 | 🇬🇧 I was dathrow to death yesterday | ⏯ |
你就知道笑我,天天笑我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll know to laugh at me, to laugh at me every day | ⏯ |
从昨天晚上你和我做爱开始,你把我丢掉了,知道吗?你已经失去我了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve lost me since you had sex with me last night, you know? Youve lost me | ⏯ |
哦,我知道了,我知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, I know, I know | ⏯ |
我知道你结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 I know youre married | ⏯ |
我知道了,你去吧 🇨🇳 | 🇬🇧 I know, you go | ⏯ |
我知道你生气了 🇨🇳 | 🇬🇧 I know youre angry | ⏯ |
你会电焊吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you weld | ⏯ |
我知道你高兴,我手机没有电了 🇨🇳 | 🇬🇧 I know youre happy, my phones out of power | ⏯ |
是你把我吓得昨天你对我发火了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you scare me yesterday | ⏯ |
我知道你爱我 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you love me | ⏯ |
你今天一点都不困吧,你知道昨天你睡了多久吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not sleepy today, do you know how long you slept yesterday | ⏯ |
昨天我知道一个很大的惊喜 🇨🇳 | 🇬🇧 Yesterday I knew a big surprise | ⏯ |
我昨天给你一个 🇨🇳 | 🇬🇧 I gave you one yesterday | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
通霄 🇨🇳 | 🇬🇧 Tong Tong | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |