下一首 🇨🇳 | 🇬🇧 Next song | ⏯ |
一首 🇨🇳 | 🇬🇧 One song | ⏯ |
等我一下我唱首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for me to sing a song | ⏯ |
接下来表演一首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Next perform a song | ⏯ |
首先,我们唱两首歌曲热一下身 🇨🇳 | 🇬🇧 First, lets sing two songs to get hot | ⏯ |
上一首 🇨🇳 | 🇬🇧 Previous song | ⏯ |
我听到了一首 🇨🇳 | 🇬🇧 I heard a song | ⏯ |
换一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Change it | ⏯ |
放下一切 🇨🇳 | 🇬🇧 Put everything down | ⏯ |
一共128首 🇨🇳 | 🇬🇧 There are 128 | ⏯ |
唱一首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Sing a song | ⏯ |
一首曲子 🇨🇳 | 🇬🇧 A song | ⏯ |
切换到镐子,0切换到掌买一 🇨🇳 | 🇬🇧 Switch to a tweezer, 0 switch to the palm to buy one | ⏯ |
下面给大家唱一首歌曲 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets sing a song to everyone | ⏯ |
下面我给大家唱一首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Now Ill sing you a song | ⏯ |
帮我切一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Cut it for me | ⏯ |
跳一首歌,一首歌4分钟左右 🇨🇳 | 🇬🇧 Jump a song, a song for about 4 minutes | ⏯ |
没有下一次 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no next time | ⏯ |
首先介绍一下21岁到30的年轻人 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets start with young people between the ages of 21 and 30 | ⏯ |
接下来给你们带来一首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 And then I bring you a song | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
桑 🇨🇳 | 🇬🇧 Sang | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
AI AI AI AI可爱兔 🇨🇳 | 🇬🇧 AI AI AI AI Cute Rabbit | ⏯ |
san xuat theo 🇻🇳 | 🇬🇧 San Achievement by | ⏯ |