Vietnamese to Chinese

How to say Được rồi, tôi thấy in Chinese?

好的,我明白了

More translations for Được rồi, tôi thấy

Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing

More translations for 好的,我明白了

好的,我明白了  🇨🇳🇬🇧  Okay, I see
好的,我明白了  🇨🇳🇬🇧  Okay, I get it
好的好的,我明白了  🇨🇳🇬🇧  Good, I see
好的,明白了  🇨🇳🇬🇧  Okay, I get it
好的 明白了  🇨🇳🇬🇧  Okay, I get it
好的,明白了!  🇨🇳🇬🇧  Okay, I see
好的明白了  🇨🇳🇬🇧  Okay, I get it
好的,我明白  🇨🇳🇬🇧  Okay, I understand
恩,我明白,我明白,好饿的  🇨🇳🇬🇧  Well, I understand, I understand, its hungry
好吧我明白了  🇨🇳🇬🇧  Okay, I see
好的 明白  🇨🇳🇬🇧  Okay, understand
好的,明白  🇨🇳🇬🇧  Okay, i see
好的,我明白了,放心吧!  🇨🇳🇬🇧  Okay, I see
我明白了  🇨🇳🇬🇧  I understand
好的,我明白您的意思了  🇨🇳🇬🇧  Okay, I see what you mean
好,明白  🇨🇳🇬🇧  Okay, i see
明白了  🇨🇳🇬🇧  I see
Thank,我明白了  🇨🇳🇬🇧  Thank, I see
哦,我明白了  🇨🇳🇬🇧  Oh, I see
我是我明白了  🇨🇳🇬🇧  I understand