过完年 🇨🇳 | 🇬🇧 After the New Year | ⏯ |
过完寒假不就过来了嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 After the winter vacation will not come here | ⏯ |
你不过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you coming | ⏯ |
你过不来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you come | ⏯ |
你不过来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre just here | ⏯ |
你不过来中国了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you coming to China | ⏯ |
过来了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you here | ⏯ |
过来了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming here | ⏯ |
过完中国年 🇨🇳 | 🇬🇧 After the Chinese New Year | ⏯ |
不过来了 🇨🇳 | 🇬🇧 But here we come | ⏯ |
他忙完了过来找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes done to come and find you | ⏯ |
你过年不回家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you coming home for the New Year | ⏯ |
你不回家过年吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you going home for the New Year | ⏯ |
你不用过来了 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to come over | ⏯ |
过年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Celebrate the Spring Festival | ⏯ |
所以让你们过了年搬过来 🇨🇳 | 🇬🇧 So let you move over the new year | ⏯ |
你洗完衣服了才过来的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you finish washing your clothes | ⏯ |
姐姐,你过年回来不 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister, wont you come back for the New Year | ⏯ |
你过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming | ⏯ |
你过来不 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not coming here | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |