Chinese to Vietnamese

How to say 改天过来好好喝 in Vietnamese?

Đi qua ngày hôm đó và có một thức uống tốt

More translations for 改天过来好好喝

明天过来最好  🇨🇳🇬🇧  Its best to come tomorrow
好的好的,有空常来过这边喝茶  🇨🇳🇬🇧  Good, good, im free to come here often for tea
好喝  🇨🇳🇬🇧  Its delicious
好喝  🇨🇳🇬🇧  good-tasting
我好几天就过来了  🇨🇳🇬🇧  Ive been here in days
你好,你明天过来吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, are you coming tomorrow
好不好喝  🇨🇳🇬🇧  Hows it going
好吧,那我们改天  🇨🇳🇬🇧  Okay, lets go another day
不好意思,改天约  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, another day
冬天喝水很好  🇨🇳🇬🇧  Its good to drink water in winter
今天修不好明天再过来  🇨🇳🇬🇧  Its not good to come back tomorrow
过来喝茶  🇨🇳🇬🇧  Come over for tea
过来喝酒  🇨🇳🇬🇧  Come and drink
过来喝酒  🇨🇳🇬🇧  Come over for a drink
OK改天约你喝酒  🇨🇳🇬🇧  OK another day about you drinking
挺好喝  🇨🇳🇬🇧  Its delicious
好喝吗  🇨🇳🇬🇧  Is it good to drink
不好喝  🇨🇳🇬🇧  Its not good to drink
好喝不  🇨🇳🇬🇧  Good to drink, no
好喝的  🇨🇳🇬🇧  Its delicious

More translations for Đi qua ngày hôm đó và có một thức uống tốt

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful