Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
骚 🇨🇳 | 🇬🇧 Sao | ⏯ |
Ko sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Ko SAO | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
我要去圣保罗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Sao Paulo | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
告诉我为什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me why | ⏯ |
你为什么不提前告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Why didnt you tell me in advance | ⏯ |
为什么不早点告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Why didnt you tell me earlier | ⏯ |
告诉你什么是快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell you what happiness is | ⏯ |
你有乙肝为什么不告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you tell me if you have hepatitis B | ⏯ |
告诉你什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you telling you | ⏯ |
告诉我什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me what | ⏯ |
你想告诉我什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you trytelling me | ⏯ |
为什么不告诉我有这个岛 🇨🇳 | 🇬🇧 Why didnt you tell me there was this island | ⏯ |
你能不能告诉我?这是为什么呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you tell me? Why is that | ⏯ |
为什么?你能告诉我理由吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Why? Can you tell me the reason | ⏯ |
所以 告诉我 为什么你非要离开我?为什么 🇨🇳 | 🇬🇧 So, tell me, why do you have to leave me? Why | ⏯ |
你能告诉我,你为什么喜欢我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you tell me why you like me | ⏯ |
告诉我你在做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me what youre doing | ⏯ |
告诉我你在干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me what youre doing | ⏯ |
你告诉我它是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 You tell me what it is | ⏯ |
你需要什么告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 What you need to tell me | ⏯ |
请告诉司机尽快到达 🇨🇳 | 🇬🇧 Please tell the driver to arrive as soon as possible | ⏯ |
你还有什么愿望就尽快告诉我,我都会替你完成 🇨🇳 | 🇬🇧 If you have any wish to tell me as soon as possible, Ill do it for you | ⏯ |
你可以告诉我,这是为什么吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you tell me why | ⏯ |