你总是控制不住你自己 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant control yourself | ⏯ |
你总是很喜欢否定自己 🇨🇳 | 🇬🇧 You always like to deny yourself | ⏯ |
你总是让我开心,总是说不要让我难过 🇨🇳 | 🇬🇧 You always make me happy, always say dont let me sad | ⏯ |
我爱你胜过我自己 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you more than i do myself | ⏯ |
你自己害自己的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre hurting yourself | ⏯ |
是你自己缝的,你自己缝的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You sewed it yourself, did you sew it yourself | ⏯ |
我是我自己的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im my own | ⏯ |
你是在说自己吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you talking about yourself | ⏯ |
对我自己说 🇨🇳 | 🇬🇧 Say it to myself | ⏯ |
我还以为你说你自己 🇨🇳 | 🇬🇧 I thought you said you were yourself | ⏯ |
我可以自己保护自己 🇨🇳 | 🇬🇧 I can protect myself | ⏯ |
你爱的是你自己,我爱的是你 🇨🇳 | 🇬🇧 You love yourself, I love you | ⏯ |
自己又说错话了 🇨🇳 | 🇬🇧 I said the wrong thing | ⏯ |
我自己可以 🇨🇳 | 🇬🇧 I can do it myself | ⏯ |
我自己的 🇨🇳 | 🇬🇧 my own | ⏯ |
哥哥,你理解错了,是我自己的问题,是我太粗心 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother, you get it wrong, its my own problem, im too careless | ⏯ |
你总是这样说 🇨🇳 | 🇬🇧 You always say that | ⏯ |
你自己 🇨🇳 | 🇬🇧 yourself | ⏯ |
你自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Yourself | ⏯ |
自己说 🇨🇳 | 🇬🇧 said for yourself | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |