好朋友在吃火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Good friends are eating hot pots | ⏯ |
今天吃火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat hot pot today | ⏯ |
吃火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat hot pot | ⏯ |
我想吃火锅,但我不知道哪里的火锅好 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to eat hot pot, but I dont know where the hot pot is good | ⏯ |
我今天吃火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Im eating hot pot today | ⏯ |
能不能吃火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you eat hot pot | ⏯ |
明天中午吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What will you have for lunch tomorrow | ⏯ |
这里有好吃的火锅吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any good hot pot here | ⏯ |
去吃火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Go eat the hot pot | ⏯ |
想吃火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to eat hot pot | ⏯ |
煮锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Cooking pot | ⏯ |
中午好,下午好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good afternoon and afternoon | ⏯ |
明天中午 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow at noon | ⏯ |
冬天可以吃火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 You can eat hot pot in winter | ⏯ |
今天晚上吃火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a hot pot this evening | ⏯ |
中国火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese hot pot | ⏯ |
四川的火锅吃起来很好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 The hot pot in Sichuan is delicious | ⏯ |
明天天气好不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows the weather tomorrow | ⏯ |
您好,明天中午和我一起吃饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, will you have dinner with me tomorrow at noon | ⏯ |
中午好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good afternoon | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
清迈古城 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
麦香 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai Xiang | ⏯ |
Mai A vê ah 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai A v ah | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
泰国清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai, Thailand | ⏯ |