好吧,那我们改天 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, lets go another day | ⏯ |
别看了好不好?陪我聊聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont look good, okay? Talk to me | ⏯ |
好好陪妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay with Mom | ⏯ |
好喝 🇨🇳 | 🇬🇧 Its delicious | ⏯ |
好喝 🇨🇳 | 🇬🇧 good-tasting | ⏯ |
你好你好,明天陪我去睡觉吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, go to bed with me tomorrow | ⏯ |
好不好喝 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows it going | ⏯ |
不好意思,改天约 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, another day | ⏯ |
明天去河内你今晚来陪我好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you come and accompany me tonight to Hanoi tomorrow | ⏯ |
冬天喝水很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its good to drink water in winter | ⏯ |
好好陪伴家人 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay with your family | ⏯ |
没关系的,我可以陪你好好聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, I can have a good chat with you | ⏯ |
你今天陪我们去看狗狗好不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you accompany us to see the dog today | ⏯ |
让姐姐来陪你喝 🇨🇳 | 🇬🇧 Let your sister come and drink with you | ⏯ |
陪伴我好几年 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay with me for years | ⏯ |
好陪妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Good to stay with my mother | ⏯ |
好的,我改机票 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill change my ticket | ⏯ |
OK改天约你喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 OK another day about you drinking | ⏯ |
我好想喝茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to have tea | ⏯ |
我说张老板家里面有白酒,很多很好的,好久改天明天明天明后天我们把它翻出来,我们两个人喝了两杯 🇨🇳 | 🇬🇧 我说张老板家里面有白酒,很多很好的,好久改天明天明天明后天我们把它翻出来,我们两个人喝了两杯 | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |