Chinese to Vietnamese

How to say 我告诉你怎么走 in Vietnamese?

Tôi sẽ cho bạn biết làm thế nào để đến đó

More translations for 我告诉你怎么走

我告诉你怎么走  🇨🇳🇬🇧  Ill tell you how to get there
你帮我告诉他怎么走  🇨🇳🇬🇧  You help me tell him how to get there
请告诉我,这里怎么走  🇨🇳🇬🇧  Please tell me, how do I get here
GPS,告诉我应该怎么走  🇨🇳🇬🇧  GPS, tell me how to get there
我告诉你怎么操作  🇨🇳🇬🇧  Ill tell you how to operate
你没告诉我怎么吃  🇨🇳🇬🇧  You didnt tell me how to eat
我告诉你,怎么叫车  🇨🇳🇬🇧  Im telling you, how do you call a car
怎么更改,你告诉我  🇨🇳🇬🇧  How to change, you tell me
你能告诉我飞机场怎么走吗  🇨🇳🇬🇧  Can you tell me how to get to the airport
那你能告诉我是怎么走的吗  🇨🇳🇬🇧  Can you tell me how to get there
你怎么告诉她的  🇨🇳🇬🇧  How did you tell her
要去机场,你能告诉我怎么走吗  🇨🇳🇬🇧  To get to the airport, can you tell me how to get there
我告诉一声,怎么办  🇨🇳🇬🇧  I said, what do I do
让我来告诉你该怎么做  🇨🇳🇬🇧  Let me tell you what to do
你告诉如何走  🇨🇳🇬🇧  You tell how to go
你不告诉我什么原因,我怎么帮你  🇨🇳🇬🇧  You dont tell me why, how can I help you
告诉你什么  🇨🇳🇬🇧  What are you telling you
仅能告诉我怎么去吗  🇨🇳🇬🇧  Can you just tell me how to get there
能告诉我怎么称呼吗  🇨🇳🇬🇧  Can you tell me what to call it
有人告诉我怎么做吗  🇨🇳🇬🇧  Did someone tell me what to do

More translations for Tôi sẽ cho bạn biết làm thế nào để đến đó

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile