Chinese to Vietnamese
其他人 🇨🇳 | 🇬🇧 Someone else | ⏯ |
其他人 🇨🇳 | 🇬🇧 others | ⏯ |
关心他人 🇨🇳 | 🇬🇧 Caring for others | ⏯ |
他是工人 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes a worker | ⏯ |
他人很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes nice | ⏯ |
砸到他人 🇨🇳 | 🇬🇧 Hit someone else | ⏯ |
袒护他人 🇨🇳 | 🇬🇧 Protect others | ⏯ |
偏袒他人 🇨🇳 | 🇬🇧 Favorothers | ⏯ |
其他人的 🇨🇳 | 🇬🇧 Others | ⏯ |
他不是人 🇨🇳 | 🇬🇧 He is not a man | ⏯ |
救助他人 🇨🇳 | 🇬🇧 To save others | ⏯ |
他是坏人,他摸我 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes a bad guy, he touches me | ⏯ |
他是英国人 🇨🇳 | 🇬🇧 He is English | ⏯ |
他是美国人 🇨🇳 | 🇬🇧 He is American | ⏯ |
他会打人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is he going to hit someone | ⏯ |
他是个人渣 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes a personal scum | ⏯ |
他是法国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes French | ⏯ |
和他人相处 🇨🇳 | 🇬🇧 Get along with others | ⏯ |
他是成都人 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes a man of Chengdu | ⏯ |
他是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes Chinese | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |