Chinese to Vietnamese

How to say 不要担心。我喝完酒就直接回家啦。我会让你感到安全感的 in Vietnamese?

Đừng lo lắng. Tôi đã đi thẳng về nhà sau khi uống rượu. Tôi sẽ làm cho bạn cảm thấy an toàn

More translations for 不要担心。我喝完酒就直接回家啦。我会让你感到安全感的

我是担心你回家不安全  🇨🇳🇬🇧  Im afraid its not safe for you to go home
我担心安全  🇨🇳🇬🇧  Im worried about safety
我没安全感  🇨🇳🇬🇧  Im insecure
我要直接回家  🇨🇳🇬🇧  Im going straight home
安全感  🇨🇳🇬🇧  Sense of security
安全感  🇨🇳🇬🇧  Security
我会让你安全的  🇨🇳🇬🇧  Ill keep you safe
你总能带给我安全感和家的感觉  🇨🇳🇬🇧  You always give me a sense of security and a sense of home
安全你不用担心  🇨🇳🇬🇧  Security you dont have to worry about
你让我感到恶心,蠢货  🇨🇳🇬🇧  You make me sick, stupid
我主要担心你刚刚感冒  🇨🇳🇬🇧  Im mainly worried that you just caught a cold
我直接回家  🇨🇳🇬🇧  Ill go straight home
安全的感觉  🇨🇳🇬🇧  A sense of safety
我感觉到你不开心  🇨🇳🇬🇧  I feel like youre not happy
别对它感到担心  🇨🇳🇬🇧  Dont worry about it
有安全感  🇨🇳🇬🇧  Feel safe
没安全感  🇨🇳🇬🇧  Insecure
如果我的脚踩不到底,我就会觉得很没安全感  🇨🇳🇬🇧  If my feet dont get to the end, I feel insecure
我就会感到难过  🇨🇳🇬🇧  I feel sad
感到担忧  🇨🇳🇬🇧  worried

More translations for Đừng lo lắng. Tôi đã đi thẳng về nhà sau khi uống rượu. Tôi sẽ làm cho bạn cảm thấy an toàn

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m