Chinese to Vietnamese

How to say 我快回去了 in Vietnamese?

Tôi sẽ quay lại

More translations for 我快回去了

我很快就回去了  🇨🇳🇬🇧  Ill be back soon
回答我,我快编不下去了  🇨🇳🇬🇧  Answer me, I cant make up
我们尽快回去!  🇨🇳🇬🇧  Well get back as soon as we can
我回去了  🇨🇳🇬🇧  Im back
快回我  🇨🇳🇬🇧  Come back to me
我回去你也要回去了  🇨🇳🇬🇧  Ill go back and youre going back
那我回去了  🇨🇳🇬🇧  Then Ill go back
我要回去了  🇨🇳🇬🇧  Im going back
我很快回埃及了  🇨🇳🇬🇧  Ill be back in Egypt soon
回去了  🇨🇳🇬🇧  Im back
快一点,我们要回去  🇨🇳🇬🇧  Come on, were going back
我很快回去,好不好  🇨🇳🇬🇧  Ill be back soon, okay
快回来了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming back
我们要回去了  🇨🇳🇬🇧  Were going back
我已经回去了  🇨🇳🇬🇧  Ive gone back
我现在回去了  🇨🇳🇬🇧  Im back now
我要买了回去  🇨🇳🇬🇧  Im going to buy it back
快回到酒店了  🇨🇳🇬🇧  Im almost back at the hotel
该回去了  🇨🇳🇬🇧  Its time to go back
你回去了  🇨🇳🇬🇧  Youre back

More translations for Tôi sẽ quay lại

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n