我很快就回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back soon | ⏯ |
回答我,我快编不下去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Answer me, I cant make up | ⏯ |
我们尽快回去! 🇨🇳 | 🇬🇧 Well get back as soon as we can | ⏯ |
我回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im back | ⏯ |
快回我 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back to me | ⏯ |
我回去你也要回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go back and youre going back | ⏯ |
那我回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill go back | ⏯ |
我要回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back | ⏯ |
我很快回埃及了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back in Egypt soon | ⏯ |
回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im back | ⏯ |
快一点,我们要回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, were going back | ⏯ |
我很快回去,好不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back soon, okay | ⏯ |
快回来了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming back | ⏯ |
我们要回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going back | ⏯ |
我已经回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive gone back | ⏯ |
我现在回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im back now | ⏯ |
我要买了回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to buy it back | ⏯ |
快回到酒店了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im almost back at the hotel | ⏯ |
该回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to go back | ⏯ |
你回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre back | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |