Chinese to Vietnamese

How to say 一个人没意思 in Vietnamese?

Một người không phải là thú vị

More translations for 一个人没意思

没意思  🇨🇳🇬🇧  Boring
没点意思  🇨🇳🇬🇧  Its not funny
没有意思  🇨🇳🇬🇧  Its not funny
你几个意思啊,意思意思呗  🇨🇳🇬🇧  You mean a few, what it means
她个有意思的人  🇨🇳🇬🇧  Shes an interesting person
不好意思,我没这个  🇨🇳🇬🇧  Sorry, I dont have that
几个意思  🇨🇳🇬🇧  A few meanings
这个意思  🇨🇳🇬🇧  Thats what it means
那个意思  🇨🇳🇬🇧  That means
没有的意思  🇨🇳🇬🇧  No meaning
懂我意思没  🇨🇳🇬🇧  You know what I mean, dont you
没什么意思  🇨🇳🇬🇧  It doesnt mean anything
两个意思不一样  🇨🇳🇬🇧  The two mean differently
有意思的人  🇨🇳🇬🇧  Interesting people
没人没生意  🇨🇳🇬🇧  No ones out of business
两个一起6000的意思  🇨🇳🇬🇧  Two together 6000 means
没有什么意思  🇨🇳🇬🇧  Theres no point
没有其他意思  🇨🇳🇬🇧  It doesnt mean anything
没有乜意思嘅  🇭🇰🇬🇧  Well, what do you mean
爱韩剧,没意思  🇨🇳🇬🇧  Love Korean drama, its not fun

More translations for Một người không phải là thú vị

Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job