Vietnamese to Chinese

How to say Một người không phải là thú vị in Chinese?

一个人没有意思

More translations for Một người không phải là thú vị

Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job

More translations for 一个人没有意思

没有意思  🇨🇳🇬🇧  Its not funny
她个有意思的人  🇨🇳🇬🇧  Shes an interesting person
没有的意思  🇨🇳🇬🇧  No meaning
有意思的人  🇨🇳🇬🇧  Interesting people
没意思  🇨🇳🇬🇧  Boring
没有什么意思  🇨🇳🇬🇧  Theres no point
没有其他意思  🇨🇳🇬🇧  It doesnt mean anything
没有乜意思嘅  🇭🇰🇬🇧  Well, what do you mean
没有一个人  🇨🇳🇬🇧  Theres no one
你有意思,你有意思  🇨🇳🇬🇧  Youre funny, youre funny
有意思  🇨🇳🇬🇧  Significant
有意思  🇨🇳🇬🇧  Interesting
没点意思  🇨🇳🇬🇧  Its not funny
意思有什么意思  🇨🇳🇬🇧  Whats the point
不好意思 没有了  🇨🇳🇬🇧  Sorry, no
你几个意思啊,意思意思呗  🇨🇳🇬🇧  You mean a few, what it means
我没有女朋友,不是一个意思吗  🇨🇳🇬🇧  I dont have a girlfriend, dont I mean it
啊,没有的没有的,不好意思  🇨🇳🇬🇧  Ah, no, no, Im sorry
不好意思,我没这个  🇨🇳🇬🇧  Sorry, I dont have that
几个意思  🇨🇳🇬🇧  A few meanings