Chinese to Vietnamese

How to say 其他人 in Vietnamese?

Những người khác

More translations for 其他人

其他人  🇨🇳🇬🇧  Someone else
其他人  🇨🇳🇬🇧  others
其他人的  🇨🇳🇬🇧  Others
赶上其他人  🇨🇳🇬🇧  Catch up with the others
或者其他人  🇨🇳🇬🇧  Or someone else
但是其他人不  🇨🇳🇬🇧  But others dont
其他人能复习  🇨🇳🇬🇧  Others can review
我卖给其他人  🇨🇳🇬🇧  I sell it to someone else
其他  🇨🇳🇬🇧  else
其他  🇨🇳🇬🇧  Other
其他病人无特殊  🇨🇳🇬🇧  Other patients are not special
其他人也这么说  🇨🇳🇬🇧  Thats what everyone else said
要对其他人公平  🇨🇳🇬🇧  Be fair to others
送礼物给其他人  🇨🇳🇬🇧  Give gifts to others
其他人都是将就  🇨🇳🇬🇧  Everyone else will be on
没有其他人会买  🇨🇳🇬🇧  No one else will buy it
不会给其他人看  🇨🇳🇬🇧  It wont be for anyone else
请转告给其他人  🇨🇳🇬🇧  Please pass it on to someone else
其他的  🇨🇳🇬🇧  Other
其他的  🇨🇳🇬🇧  Others

More translations for Những người khác

khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau