Vietnamese to Chinese

How to say không có người nuôi in Chinese?

非寄养人

More translations for không có người nuôi

Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not

More translations for 非寄养人

宠物寄养  🇨🇳🇬🇧  Pet Foster Care
寄养家庭非常好,但是真的太迟了  🇨🇳🇬🇧  Foster families are great, but its really too late
培养人才  🇨🇳🇬🇧  Cultivating talent
寄出人多  🇨🇳🇬🇧  Its a lot of people
非洲,非洲人  🇨🇳🇬🇧  Africa, Africans
营养价值非常丰富  🇨🇳🇬🇧  Very rich in nutritional value
11月30日你开始寄养他  🇨🇳🇬🇧  You started fostering him on November 30th
非洲人  🇨🇳🇬🇧  Africans
非洲的,非洲人  🇨🇳🇬🇧  Africa, Africans
女人要有修养  🇨🇳🇬🇧  Women need to be educated
我喜欢有责任心的男人,有素养,有修养,有涵养,非常绅士,我很喜欢  🇨🇳🇬🇧  I like a responsible man, literate, cultivated, well-being, very gentleman, I like very much
喂养饲养  🇨🇳🇬🇧  Feeding and feeding
给某人寄某物  🇨🇳🇬🇧  Send something to someone
寄养家庭想收养他,但是他已经找到了加拿大的领养人,这让我怎么选择呢  🇨🇳🇬🇧  The foster family wanted to adopt him, but he had found an adopter in Canada
非常动人  🇨🇳🇬🇧  Its very moving
养狗养猫(作为宠物)养马养鱼养孩子  🇨🇳🇬🇧  DogsCat (as a pet)Breeding horsesFish farmingRaising a child
养狗;养猫(作为宠物);养马;养鱼;养孩子  🇨🇳🇬🇧  Keeping a dog; keeping a cat (as a pet); keeping a horse; raising a fish; keeping a child
一个有教养的人  🇨🇳🇬🇧  A well-bred man
非洲人性非常强壮  🇨🇳🇬🇧  Africans are very strong
人工寄存的,对吧  🇨🇳🇬🇧  Its a manual deposit, isnt it