30分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 30 minutes | ⏯ |
一共30分钟吗 🇨🇳 | 🇬🇧 A total of 30 minutes | ⏯ |
30分钟后来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you come in 30 minutes | ⏯ |
30分钟或60分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 30 minutes or 60 minutes | ⏯ |
还有30分钟啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres 30 minutes left | ⏯ |
30分钟还是60分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 30 minutes or 60 minutes | ⏯ |
30分钟不是90分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 30 minutes is not 90 minutes | ⏯ |
时间30分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 It takes 30 minutes | ⏯ |
30分钟50元 🇨🇳 | 🇬🇧 30 minutes 50 yuan | ⏯ |
7点30分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 7:30 minutes | ⏯ |
30分钟结束 🇨🇳 | 🇬🇧 30 minutes to end | ⏯ |
最多30分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Up to 30 minutes | ⏯ |
30分钟以后 🇨🇳 | 🇬🇧 After 30 minutes | ⏯ |
30分钟6元 🇨🇳 | 🇬🇧 30 min 6 yuan | ⏯ |
大概30分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 About 30 minutes | ⏯ |
30分钟,209元 🇨🇳 | 🇬🇧 30 minutes, 209 yuan | ⏯ |
需要需要大概30分钟的路程,有30分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 It takes about 30 minutes, 30 minutes | ⏯ |
你是想做30分钟吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to do it for 30 minutes | ⏯ |
每节课只有30分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Each lesson is only 30 minutes long | ⏯ |
差不多20多分钟,30分钟咱们就能到 🇨🇳 | 🇬🇧 Almost 20 minutes, 30 minutes we can be there | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |