Chinese to Vietnamese

How to say 那现在酒店里没有 in Vietnamese?

Vì vậy, không có trong khách sạn bây giờ

More translations for 那现在酒店里没有

现在酒店  🇨🇳🇬🇧  The hotel is now
现在在酒店  🇨🇳🇬🇧  Now in the hotel
那里有没有药店  🇨🇳🇬🇧  Theres no pharmacy there
那款没有样版在店里  🇨🇳🇬🇧  Theres no sample in the store
现在去酒店  🇨🇳🇬🇧  Now go to the hotel
我现在在酒店  🇨🇳🇬🇧  Im at the hotel now
咱们酒店没有那个  🇨🇳🇬🇧  We dont have that in our hotel
那我现在送你到酒店  🇨🇳🇬🇧  Then Ill take you to the hotel now
那现在要不要去酒店  🇨🇳🇬🇧  So do you want to go to the hotel now
现在店里有点忙  🇨🇳🇬🇧  The store is a little busy now
在酒店里面  🇨🇳🇬🇧  Inside the hotel
酒店在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the hotel
这里有住宿的酒店,在酒店里有洗澡的  🇨🇳🇬🇧  There are accommodation hotels, there are baths in the hotel
哪里有酒店  🇨🇳🇬🇧  Where are the hotels
你现在在酒店吗  🇨🇳🇬🇧  Are you at the hotel now
你好,杰西卡你现在在哪里?我现在在那个酒店  🇨🇳🇬🇧  Hello, Jessica, where are you now? Im in that hotel now
现在去酒店吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go to the hotel now
咱们酒店是没有那个  🇨🇳🇬🇧  Our hotel doesnt have that
不好意思,我们酒店现在还没有  🇨🇳🇬🇧  Sorry, our hotel isnt there yet
现在要订酒店吗?还是等一下去到那里再订酒店  🇨🇳🇬🇧  Do you want to book a hotel now? Or wait a minute to get there and book a hotel

More translations for Vì vậy, không có trong khách sạn bây giờ

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Vì toàn xương  🇻🇳🇬🇧  Because the whole bone
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu