换衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Change ones clothes | ⏯ |
我要换衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to change my clothes | ⏯ |
洗衣服,洗衣服,洗衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash clothes, wash clothes, wash clothes | ⏯ |
换完衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Get your clothes done | ⏯ |
换衣服嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Change your clothes | ⏯ |
去哪里换衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to change clothes | ⏯ |
我换不换衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I change clothes | ⏯ |
多穿衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Get dressed more | ⏯ |
多穿衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Dress more | ⏯ |
上楼要换衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Go upstairs and change your clothes | ⏯ |
那就买衣服,买衣服的 🇨🇳 | 🇬🇧 Then buy clothes, buy clothes | ⏯ |
哪里可以换衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I change clothes | ⏯ |
我换个衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill change my clothes | ⏯ |
你要不要换衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to change your clothes | ⏯ |
那就好,平时多穿点衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, ill wear more clothes | ⏯ |
你先换一下衣服,我一会儿就回来 🇨🇳 | 🇬🇧 You change your clothes first, and Ill be back in a minute | ⏯ |
要穿多点衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Wear more clothes | ⏯ |
早上起来我洗衣服,穿上衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 I get up in the morning and I do my laundry and put on my clothes | ⏯ |
我想换洗衣服美元 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to change my clothes | ⏯ |
穿衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Dress | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Vì toàn xương 🇻🇳 | 🇬🇧 Because the whole bone | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |