对不起,我不会 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I wont | ⏯ |
我做不了,对不起 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant do it, Im sorry | ⏯ |
你有事情我不会不管你 🇨🇳 | 🇬🇧 You have something I wont regard you | ⏯ |
不得不做某事 🇨🇳 | 🇬🇧 had to do something | ⏯ |
不得不做某事 🇨🇳 | 🇬🇧 have to do something | ⏯ |
但是你不可以做对不起我的事 🇨🇳 | 🇬🇧 But you cant do something youre sorry about me | ⏯ |
你自己做主,我不懂的事情我不会去做 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in charge, i dont understand what I wont do | ⏯ |
哦,对不起,我不会 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, Im sorry, I wont | ⏯ |
不,你还有事情做 🇨🇳 | 🇬🇧 No, you have something to do | ⏯ |
对不起,做不了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I cant do it | ⏯ |
对不起啊,对于我知道这件事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry for me, for I know about it | ⏯ |
我不做我不了解的事情 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont do things I dont know | ⏯ |
对不起,我不得不离开了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I had to leave | ⏯ |
做不同的事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Do something different | ⏯ |
对不起老板,我有事得先走 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry boss, I have something to go with first | ⏯ |
对不起,我英语不会 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I cant speak English | ⏯ |
对不起我不会中文 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry I wont Chinese | ⏯ |
对不起,我不会英文 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I cant speak English | ⏯ |
对不起我不会英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry I cant speak English | ⏯ |
对不起,我不会英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I cant speak English | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |