Vietnamese to Chinese

How to say anh giống như gái in Chinese?

他就像个女孩

More translations for anh giống như gái

Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B

More translations for 他就像个女孩

男孩像女孩  🇨🇳🇬🇧  Boys like girls
你就像个小孩  🇨🇳🇬🇧  Youre like a kid
像个孩子  🇨🇳🇬🇧  Like a child
非常漂亮,像个女孩子  🇨🇳🇬🇧  Very beautiful, like a girl
他是一个好孩子,就像我的儿子  🇨🇳🇬🇧  Hes a good boy, just like my son
他是一个高个子女孩  🇨🇳🇬🇧  He is a tall girl
女孩女孩  🇨🇳🇬🇧  Girl girl
一个女孩  🇨🇳🇬🇧  A girl
那个女孩  🇨🇳🇬🇧  That girl
哪个女孩  🇨🇳🇬🇧  Which girl
13个女孩  🇨🇳🇬🇧  13 girls
15个女孩  🇨🇳🇬🇧  15 girls
12个女孩  🇨🇳🇬🇧  12 girls
这个女孩  🇨🇳🇬🇧  This girl
我就像一个男孩子一样  🇨🇳🇬🇧  Im like a boy
4个女孩1个男孩  🇨🇳🇬🇧  4 girls 1 boy
他是一个聪明的女孩  🇨🇳🇬🇧  He is a clever girl
他是一个有趣的女孩  🇨🇳🇬🇧  He is a funny girl
他是一位女孩  🇨🇳🇬🇧  Hes a girl
他是一个高个子的女孩儿  🇨🇳🇬🇧  He is a tall girl