Chinese to Vietnamese

How to say 有桌给我们安排一下 in Vietnamese?

Có một cái bàn cho chúng ta

More translations for 有桌给我们安排一下

安排一下  🇨🇳🇬🇧  Arrange it
要给他安排下  🇨🇳🇬🇧  To arrange for him
我试着安排一下  🇨🇳🇬🇧  Im trying to arrange it
有没有给你安排  🇨🇳🇬🇧  Did you make any arrangements
那我现在给你们安排一个,下次过来再找我安排吧!  🇨🇳🇬🇧  Then Ill arrange one for you now, come and arrange it for me next time
我安排下去  🇨🇳🇬🇧  Ill arrange it
好的,我来安排一下  🇨🇳🇬🇧  Okay, Ill arrange it
你这边安排付一点定金给我吧,我安排下去生产  🇨🇳🇬🇧  You have arranged to pay me a deposit, I arrange to go on production
剩下的星期三给我安排  🇨🇳🇬🇧  Make arrangements for me for the rest of Wednesday
你好 先安排下货款给我  🇨🇳🇬🇧  Hello, arrange for me to pay for it first
帮我安排一下定金哦  🇨🇳🇬🇧  Help me arrange a deposit
安排给工厂  🇨🇳🇬🇧  Arrangements for the factory
你们有什么安排  🇨🇳🇬🇧  Whats your plan
十点半给我安排  🇨🇳🇬🇧  Make arrangements for me at 10:30
好的,我给你安排  🇨🇳🇬🇧  Yes, Ill arrange it for you
没有安排  🇨🇳🇬🇧  Theres no arrangement
车子安排没有给我回复  🇨🇳🇬🇧  The car arrangement didnt give me a reply
你还没有安排定金给我  🇨🇳🇬🇧  You havent arranged a deposit for me yet
安排我们做一起谢谢  🇨🇳🇬🇧  Arrange for us to do it together thank you
下午你有什么安排  🇨🇳🇬🇧  Whats your plan for the afternoon

More translations for Có một cái bàn cho chúng ta

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
DE和TA做了演讲  🇨🇳🇬🇧  DE and TA gave speeches
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality