脱裤子 🇨🇳 | 🇬🇧 Take off your pants | ⏯ |
把裤子脱了 🇨🇳 | 🇬🇧 Take off your pants | ⏯ |
要不要脱裤子 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to take off your pants | ⏯ |
好,裤子不用脱 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, you dont have to take your pants off | ⏯ |
脱吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Take it off | ⏯ |
脱掉你的衣服,裤子,袜子,鞋子 🇨🇳 | 🇬🇧 Take off your clothes, pants, socks, shoes | ⏯ |
男人脱裤子靠root to fact 🇨🇳 | 🇬🇧 The man unpants to root to fact | ⏯ |
脱掉你的衣服和裤子 🇨🇳 | 🇬🇧 Take off your clothes and pants | ⏯ |
你的裤子已经脱掉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your trousers have been taken off | ⏯ |
我们这里不可以脱裤子 🇨🇳 | 🇬🇧 We cant take off your pants here | ⏯ |
裤子 🇨🇳 | 🇬🇧 Pants | ⏯ |
裤子 🇨🇳 | 🇬🇧 pants | ⏯ |
裤子 🇨🇳 | 🇬🇧 trousers | ⏯ |
你好请吧衣服脱掉只穿内裤 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, please, take off your clothes and wear only your underwear | ⏯ |
脱袜子 🇨🇳 | 🇬🇧 Take off your socks | ⏯ |
把裤子脱掉,看一下你的鸡巴 🇨🇳 | 🇬🇧 Take off your pants and look at your dick | ⏯ |
哦,你把内裤脱了吧?你不难受吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, did you take your underwear off? Arent you sick | ⏯ |
穿裤子 🇨🇳 | 🇬🇧 Wear pants | ⏯ |
黑裤子 🇨🇳 | 🇬🇧 Black pants | ⏯ |
裤夹子 🇨🇳 | 🇬🇧 Pants clip | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra 🇨🇳 | 🇬🇧 SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
ra is o ter i e $th,• and the pig is the twelfth 🇨🇳 | 🇬🇧 ra is o ter i E $th, and the pig is the twelfth | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |