Chinese to Vietnamese

How to say 什么时候能好 in Vietnamese?

Khi nào nó sẽ được tốt

More translations for 什么时候能好

什么时候能弄好  🇨🇳🇬🇧  When can I get it done
什么时候好  🇨🇳🇬🇧  Whens the best time
什么时候能付  🇨🇳🇬🇧  When will i can pay
什么时候能到  🇨🇳🇬🇧  When will it arrive
面什么时候好  🇨🇳🇬🇧  Whens the face good
什么时候能过来  🇨🇳🇬🇧  When can I come over
我什么时候能走  🇨🇳🇬🇧  When can I go
什么时候  🇪🇸🇬🇧  Is it
什么时候  🇨🇳🇬🇧  When is it
什么时候  🇨🇳🇬🇧  When
什么时候  🇭🇰🇬🇧  When is it
什么时候修好呢  🇨🇳🇬🇧  When will it be fixed
面条什么时候好  🇨🇳🇬🇧  Whens the noodles going to be good
你什么时候能回来  🇨🇳🇬🇧  When will you be back
什么时候能正常啊  🇨🇳🇬🇧  When will it be normal
什么时候能有大的  🇨🇳🇬🇧  When will it have a big one
你什么时候能安排  🇨🇳🇬🇧  When can you arrange
什么时候能发货呢  🇨🇳🇬🇧  When will it be shipped
我什么时候能值机  🇨🇳🇬🇧  When can I check in
你什么时候能来呀  🇨🇳🇬🇧  When can you come

More translations for Khi nào nó sẽ được tốt

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?