Chinese to Vietnamese

How to say 没事吧 in Vietnamese?

Anh không sao chứ

More translations for 没事吧

没事吧  🇨🇳🇬🇧  You okay
你没事吧  🇨🇳🇬🇧  Are you all right
没事了吧  🇨🇳🇬🇧  Are you all right
没事,你忙吧  🇨🇳🇬🇧  Its all right
放心吧!没事  🇨🇳🇬🇧  Dont worry! Its okay
l你没事吧  🇨🇳🇬🇧  l Are you all right
没事的,你说吧!  🇨🇳🇬🇧  Its okay, you say it
你忙吧,没事的  🇨🇳🇬🇧  Youre busy, its okay
没事没事  🇨🇳🇬🇧  Its okay
没事没事  🇨🇳🇬🇧  Its all right
没事,赶紧休息吧  🇨🇳🇬🇧  Its okay, lets rest
那就这样吧,没事了  🇨🇳🇬🇧  Well, thats it
好,没事儿,你们吃吧!  🇨🇳🇬🇧  All right, its okay, you eat
没事,我下次再来吧!  🇨🇳🇬🇧  Its okay, Ill do it next time
没事儿没事儿  🇨🇳🇬🇧  Its all right
没事找事  🇨🇳🇬🇧  Theres nothing to look for
没事  🇨🇳🇬🇧  all right
没事  🇨🇳🇬🇧  Dont worry
稍微等等吧,我暂时没事  🇨🇳🇬🇧  Wait a little, Ill be fine for the time being
没有发生什么事,放心吧!  🇨🇳🇬🇧  Nothing happened, dont worry

More translations for Anh không sao chứ

Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
我要去圣保罗  🇨🇳🇬🇧  Im going to Sao Paulo
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head