你们太小气了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre too young | ⏯ |
这边的网太慢了 🇨🇳 | 🇬🇧 The net here is too slow | ⏯ |
这里面太小了,床太小了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too small, the bed is too small | ⏯ |
那边现在有零下几度了,你们这边温度很高 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a few degrees below zero, and the temperature on your side is very high | ⏯ |
你太厉害了,这么快的速度 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre so good, so fast | ⏯ |
你是太野蛮了,你太用力了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre too savage, youre too hard | ⏯ |
你的声音太小了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your voice is too small | ⏯ |
你的下面太小了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your bottom is too small | ⏯ |
这边太热了,热的受不了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too hot here | ⏯ |
这边太冷了你先穿着 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too cold here, youre wearing it first | ⏯ |
太小了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too small | ⏯ |
小度小度 🇨🇳 | 🇬🇧 Small ness | ⏯ |
你们的太贵了 🇨🇳 | 🇬🇧 Yours is too expensive | ⏯ |
角度小了 🇨🇳 | 🇬🇧 The angle is small | ⏯ |
你喺边度 🇭🇰 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
但是压力太大了,北京的压力太大了 🇨🇳 | 🇬🇧 But the pressure is too much, and the pressure in Beijing is too great | ⏯ |
你的小弟弟太大了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your little brother is too big | ⏯ |
角度太低了 🇨🇳 | 🇬🇧 The angle is too low | ⏯ |
你小孩太棒了 🇨🇳 | 🇬🇧 You kids are great | ⏯ |
你回答我的速度太快了 🇨🇳 | 🇬🇧 You answered me too fast | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |