Chinese to Vietnamese

How to say 要等多久 in Vietnamese?

Bạn sẽ chờ bao lâu

More translations for 要等多久

要等多久  🇨🇳🇬🇧  How long will you wait
还要等多久  🇨🇳🇬🇧  How much longer will it take
还要等多久  🇨🇳🇬🇧  How long do you have to wait
需要等多久  🇨🇳🇬🇧  How long do you have to wait
等多久  🇨🇳🇬🇧  Wait a long time
等多久  🇨🇳🇬🇧  How long
需要等待多久  🇨🇳🇬🇧  How long do I have to wait
大概要等多久  🇨🇳🇬🇧  How long will it take
我们要等多久  🇨🇳🇬🇧  How long do you think we will have to wait
我需要等多久  🇨🇳🇬🇧  How long will I need to wait
要等多久大概  🇨🇳🇬🇧  How long will it take
还需要等多久  🇨🇳🇬🇧  How long do you have to wait
我还要等多久  🇨🇳🇬🇧  How long do I have to wait
需要等多久呢  🇨🇳🇬🇧  How long do you have to wait
我还需要等多久  🇨🇳🇬🇧  How long do I have to wait
我们还要等多久  🇨🇳🇬🇧  How long do we have to wait
我们需要等多久  🇨🇳🇬🇧  How long do we have to wait
理发需要等多久  🇨🇳🇬🇧  How long does it take to have a haircut wait
大概还要等多久  🇨🇳🇬🇧  How long will it take to wait
我还要等多久呢  🇨🇳🇬🇧  How long do I have to wait

More translations for Bạn sẽ chờ bao lâu

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao blue
宝帮助  🇨🇳🇬🇧  Bao help
包滢瑜  🇨🇳🇬🇧  Bao Yu
云南保  🇨🇳🇬🇧  Yunnan Bao
宝号  🇨🇳🇬🇧  Bao No
宝寿司  🇨🇳🇬🇧  Bao Sushi
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao Blue
鲍小飞  🇨🇳🇬🇧  Bao Xiaofei
小宝  🇨🇳🇬🇧  Xiao Bao
宝骏  🇨🇳🇬🇧  Bao Jun
宝气  🇨🇳🇬🇧  Bao Qi
啊宝  🇨🇳🇬🇧  Ah-bao