对不起,我不会 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I wont | ⏯ |
哦,对不起,我不会 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, Im sorry, I wont | ⏯ |
对不起,我不得不离开了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I had to leave | ⏯ |
对不起,我英语不会 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I cant speak English | ⏯ |
对不起我不会中文 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry I wont Chinese | ⏯ |
对不起,我不会英文 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I cant speak English | ⏯ |
对不起我不会英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry I cant speak English | ⏯ |
对不起,我不会英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I cant speak English | ⏯ |
对不起,老师,我不会 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, teacher, I wont | ⏯ |
你觉得对不起我用吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you feel sorry for me | ⏯ |
对不起对不起 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry Im sorry | ⏯ |
对不起对不起 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I | ⏯ |
对不起,我在开会 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, Im in a meeting | ⏯ |
你求我,我不对不起 🇨🇳 | 🇬🇧 You beg me, Im not sorry | ⏯ |
对不起,我不会说英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I dont speak English | ⏯ |
对不起,我不会说英文 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I cant speak English | ⏯ |
对不起,我不会讲英文 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I cant speak English | ⏯ |
我不会说英语对不起 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant speak English Im sorry | ⏯ |
对不起你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry for you | ⏯ |
我,对不起 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |