一直都没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Its never been | ⏯ |
一次都没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Not once | ⏯ |
没有。我一直都没有 🇨🇳 | 🇬🇧 No. I havent | ⏯ |
都没有 🇨🇳 | 🇬🇧 None of them | ⏯ |
我晚饭都没吃 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt eat dinner | ⏯ |
没有,一切都很好 🇨🇳 | 🇬🇧 No, everythings fine | ⏯ |
菜一点盐都没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no salt at all in the dish | ⏯ |
一年都没有,我不信你一年都没有生意?都没有客户给你钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Not for a year, I dont believe you havent had a business for a year? No client gives you money | ⏯ |
一年到晚没有幫手 🇭🇰 | 🇬🇧 Help with a years eve | ⏯ |
都没有字 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no word | ⏯ |
晚上九点前都没有问题!十点半有些晚 🇨🇳 | 🇬🇧 No problem until 9:00 p.m.! Its half past ten | ⏯ |
你晚上都没睡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you sleep at night | ⏯ |
没事 晚点都行的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, its okay, its okay, late | ⏯ |
我们一点钱都没有 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont have any money | ⏯ |
一个能打的都没有 🇨🇳 | 🇬🇧 None of them can play | ⏯ |
一起玩的人都没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no one to play with | ⏯ |
我一晚没睡 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt sleep all night | ⏯ |
今晚有没有喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you have a drink tonight | ⏯ |
什么都没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing | ⏯ |
没有人都nobody 🇨🇳 | 🇬🇧 No one is nobody | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |