要再过几天 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to be a few days | ⏯ |
你需要回家几天时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days do you need to go home | ⏯ |
我这几天需要用 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to use it these days | ⏯ |
明天几点回来 🇨🇳 | 🇬🇧 What time will I be back tomorrow | ⏯ |
他需要做运动 🇨🇳 | 🇬🇧 He needs to do sports | ⏯ |
我们还需要回来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do we need to come back | ⏯ |
他问你需要几瓶 🇨🇳 | 🇬🇧 He asked how many bottles you needed | ⏯ |
12.20再接天空回来 🇨🇳 | 🇬🇧 12.20 Pick up the sky back | ⏯ |
昨天来我档口,需要做包装吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I came to my stall yesterday, do you need to pack | ⏯ |
再过几天 🇨🇳 | 🇬🇧 In a few days | ⏯ |
他今天不会回来,要明天了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes not coming back today, hes coming tomorrow | ⏯ |
您还需要住几天 🇨🇳 | 🇬🇧 You need a few more days to stay | ⏯ |
别伤心,我们过几天再来 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be sad, well come back in a few days | ⏯ |
你要回家乡几天 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going back to your hometown for a few days | ⏯ |
他需要回去取吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does he need to go back to get it | ⏯ |
我还要把他再多看几遍 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill see him a few more times | ⏯ |
我需要他来洗东西 🇨🇳 | 🇬🇧 I need him to wash things | ⏯ |
还需要再泡几分钟吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to soak for a few more minutes | ⏯ |
其他的需要订做 🇨🇳 | 🇬🇧 Other needs are customized | ⏯ |
你们需要我几点钟再把你们送回机场 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you need me to get you back to the airport | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |