Chinese to Vietnamese

How to say 你来我们公司做什么 in Vietnamese?

Bạn đang làm gì trong công ty chúng tôi

More translations for 你来我们公司做什么

你在你公司做什么  🇨🇳🇬🇧  What do you do in your company
你们是什么公司的  🇨🇳🇬🇧  What company are you in
你们公司名叫什么  🇨🇳🇬🇧  Whats the name of your company
什么公司  🇨🇳🇬🇧  What company
你成立公司主要是做什么?这个公司准备做什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing when you set up your company? What is the company going to do
你是什么公司  🇨🇳🇬🇧  What company are you
你什么时候到公司来  🇨🇳🇬🇧  When will you come to the company
你想要在中国做什么公司  🇨🇳🇬🇧  What company do you want to be in China
来我们公司玩玩  🇨🇳🇬🇧  Come to our company to play
你们公司有做贸易  🇨🇳🇬🇧  Does your company trade
他们公司你们还想了解什么  🇨🇳🇬🇧  What else do you want to know about their company
你现在在做什么?你还在公司吗  🇨🇳🇬🇧  What are you doing now? Are you still at the company
你们做什么  🇨🇳🇬🇧  What do you do
你得告诉我要什么公司  🇨🇳🇬🇧  You have to tell me what company I want
你老公做什么的  🇨🇳🇬🇧  What does your husband do
我来自公司  🇨🇳🇬🇧  Im from the company
来公司接我  🇨🇳🇬🇧  Come to the company to pick me up
你们公司做得非常好  🇨🇳🇬🇧  Your company is doing very well
来我们公司喝喝茶  🇨🇳🇬🇧  Come to our company for tea
欢迎来到我们公司  🇨🇳🇬🇧  Welcome to our company

More translations for Bạn đang làm gì trong công ty chúng tôi

Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
평크계완숙 여우TY  🇨🇳🇬🇧  TY
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir