Chinese to Vietnamese

How to say 你们那边落后了 in Vietnamese?

Phía bạn là phía sau

More translations for 你们那边落后了

你落后了  🇨🇳🇬🇧  Youre behind
落后了  🇨🇳🇬🇧  Behind
你太落后了  🇨🇳🇬🇧  Youre too far behind
落后  🇨🇳🇬🇧  backward
落后  🇨🇳🇬🇧  Backward
落后的  🇨🇳🇬🇧  Backwards
落后想  🇨🇳🇬🇧  backward thinking
难怪你们这儿落后穷  🇨🇳🇬🇧  No wonder youre poor here
谢谢你们那边  🇨🇳🇬🇧  Thank you over there
你们那边可以  🇨🇳🇬🇧  Can you on your side
不用失落,我们在你身边  🇨🇳🇬🇧  Dont lose, were by your side
你那边几点了  🇨🇳🇬🇧  What time is it on your side
那我们后天见了  🇨🇳🇬🇧  Then well see you the day after
如果你骄傲了,你就会落后  🇨🇳🇬🇧  If you are proud, you will fall behind
落地以后  🇨🇳🇬🇧  After landing
我去过你们那边  🇨🇳🇬🇧  Ive been to your side
在你们那边拍的  🇨🇳🇬🇧  It was taken on your side
我喜欢你们那边  🇨🇳🇬🇧  I like your side
你那边忙完了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you done over there
东边升起西边落下  🇨🇳🇬🇧  Rise to the east and fall west

More translations for Phía bạn là phía sau

Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English