Vietnamese to Chinese
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
我记得不是很清楚 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont remember very well | ⏯ |
我很清楚 🇨🇳 | 🇬🇧 I know that | ⏯ |
很清楚么 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that clear | ⏯ |
我记得不是很清 🇨🇳 | 🇬🇧 I remember it wasnt very clear | ⏯ |
我会记清楚的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill remember | ⏯ |
看得清楚吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you see clearly | ⏯ |
表示很清楚 🇨🇳 | 🇬🇧 Its clear | ⏯ |
这样很清楚 🇨🇳 | 🇬🇧 Its clear | ⏯ |
看得清楚我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you see me clearly | ⏯ |
清楚 🇨🇳 | 🇬🇧 clear | ⏯ |
清楚 🇨🇳 | 🇬🇧 Clear | ⏯ |
我不是很清楚 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not sure | ⏯ |
是不是很清楚 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt that clear | ⏯ |
清楚地 🇨🇳 | 🇬🇧 Clear | ⏯ |
清楚的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its clear | ⏯ |
弄清楚 🇨🇳 | 🇬🇧 Find out | ⏯ |
不清楚 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know | ⏯ |
清楚地 🇨🇳 | 🇬🇧 clear | ⏯ |
我清楚 🇨🇳 | 🇬🇧 I know | ⏯ |
清楚嗎 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that clear | ⏯ |