嗯,你那有pin吗?明天我们换手机卡试试 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, do you have a pin? Well try changing our cell phone card tomorrow | ⏯ |
手机卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Mobile phone card | ⏯ |
明天明天换换什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats for tomorrow | ⏯ |
我要想换手机,下个月我要去换iPhone 11 🇨🇳 | 🇬🇧 If I want to change my phone, Im going to change my iPhone 11 next month | ⏯ |
明天我要去机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the airport tomorrow | ⏯ |
你是想要手机卡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want a cell phone card | ⏯ |
手机卡有呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a cell phone card | ⏯ |
手机卡干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the phone card for | ⏯ |
手机卡大吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the phone card big | ⏯ |
我们的手机卡呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres our cell phone card | ⏯ |
你明天过来拿手机 🇨🇳 | 🇬🇧 You come over tomorrow to get your cell phone | ⏯ |
我要买手机 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a cell phone | ⏯ |
手机维修.换屏 🇨🇳 | 🇬🇧 Mobile phone repair - Screen change | ⏯ |
手机卡带了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a cell phone card | ⏯ |
换卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Change the card | ⏯ |
手机明天可以过来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Cell phones can come over tomorrow to get them | ⏯ |
今天换不了,要明天后天才能换得了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant change it today, I cant change it tomorrow | ⏯ |
明天我换一双鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill change my shoes tomorrow | ⏯ |
我要买五万块钱,手机充值卡 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy fifty thousand yuan, mobile phone recharge card | ⏯ |
明天换酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Change the hotel tomorrow | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |