Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
我想喝水 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to drink some water | ⏯ |
我想喝水 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to drink water | ⏯ |
我想要去喝点水 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go get some water | ⏯ |
想喝水 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to drink water | ⏯ |
我想喝开水 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to drink boiled water | ⏯ |
我想喝杯水 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a glass of water | ⏯ |
我不想喝水 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to drink water | ⏯ |
我想喝点水 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like some water | ⏯ |
我想喝热水 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to drink hot water | ⏯ |
我想喝热水 🇨🇳 | 🇬🇧 I want hot water | ⏯ |
去喝水 🇨🇳 | 🇬🇧 Go drink water | ⏯ |
我们想喝热水 🇨🇳 | 🇬🇧 Wed like to drink hot water | ⏯ |
我想喝柠檬水 🇨🇳 | 🇬🇧 I want lemonade | ⏯ |
妈妈我想喝水 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, I want to drink water | ⏯ |
我想喝点儿水 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like some water | ⏯ |
但是我想喝水 🇨🇳 | 🇬🇧 But I want to drink water | ⏯ |
我想去喝茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to go for tea | ⏯ |
她想喝热水 🇨🇳 | 🇬🇧 She wants to drink hot water | ⏯ |
你想喝水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like some water | ⏯ |
我想喝杯热开水 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a cup of hot water | ⏯ |