办张卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Make a card | ⏯ |
另一张卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Another card | ⏯ |
一张房卡 🇨🇳 | 🇬🇧 A room card | ⏯ |
带上这张卡片 🇨🇳 | 🇬🇧 Take this card | ⏯ |
我有一张贺卡 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a card | ⏯ |
这张卡要用多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will this card take | ⏯ |
这张卡里有钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any money in this card | ⏯ |
另一张房卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Another room card | ⏯ |
选3张卡片 🇨🇳 | 🇬🇧 Pick 3 cards | ⏯ |
我的房卡锁在房间里,请帮我补张房卡 🇨🇳 | 🇬🇧 My room card is locked in the room, please help me make up the room card | ⏯ |
换房间卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Change room card | ⏯ |
这一张卡是我中国的工资卡 🇨🇳 | 🇬🇧 This card is my Chinese salary card | ⏯ |
这张卡没有签名,直接刷 🇨🇳 | 🇬🇧 This card is not signed, direct brush | ⏯ |
女儿有一张卡,我有一张卡是中国的 🇨🇳 | 🇬🇧 My daughter has a card, I have a card that is Chinese | ⏯ |
这张卡的名字是我的 🇨🇳 | 🇬🇧 The name of this card is mine | ⏯ |
她没有新卡,那张卡是中国的 🇨🇳 | 🇬🇧 She doesnt have a new card, that card is Chinese | ⏯ |
我需要2张房卡 🇨🇳 | 🇬🇧 I need 2 room cards | ⏯ |
我想买张公交卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to buy a bus card | ⏯ |
我要买4张IC卡 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy 4 IC cards | ⏯ |
请给我两张房卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me two cards | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |