Vietnamese to Chinese

How to say Đó là ấm in Chinese?

很暖和

More translations for Đó là ấm

Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Dn là ouTu 01 ua; lüa .oso.- r.40-sc- .50-55„ 10.- üSuò nilJdu nsOÜmtn hâuniAda  🇨🇳🇬🇧  Dn louTu 01 ua; la .oso.- r.40-sc- .50-55 10.- Us nilJdu ns Omtn huniAda

More translations for 很暖和

天气很暖和  🇨🇳🇬🇧  Its very warm
外面很暖和  🇨🇳🇬🇧  Its warm outside
春天很暖和  🇨🇳🇬🇧  Its warm in spring
那里也很暖和  🇨🇳🇬🇧  Its warm, too
暖和  🇨🇳🇬🇧  warm
暖和  🇭🇰🇬🇧  Warm
暖和的  🇨🇳🇬🇧  Warm
变暖和  🇨🇳🇬🇧  Warming and
还好教室里很暖和  🇨🇳🇬🇧  Fortunately, the classroom is warm
天上的太阳很暖和  🇨🇳🇬🇧  The sun in the sky is very warm
深圳的冬天很暖和  🇨🇳🇬🇧  The winter in Shenzhen is very warm
这里的冬天很暖和  🇨🇳🇬🇧  Its warm here in winter
很温暖  🇨🇳🇬🇧  Its warm
天气暖和  🇨🇳🇬🇧  The weather is warm
家很温暖  🇨🇳🇬🇧  Home is very warm
这个很暖和的,我也会穿  🇨🇳🇬🇧  This one is very warm, I will wear it, too
被窝好暖和  🇨🇳🇬🇧  Its warm
越来越暖和  🇨🇳🇬🇧  Its getting warmer and warmer
感到暖和的  🇨🇳🇬🇧  Feel warm
家里好暖和  🇨🇳🇬🇧  The home is warm