Chinese to Vietnamese

How to say 担心睡不着 in Vietnamese?

Lo lắng về việc không thể ngủ được

More translations for 担心睡不着

不用担心,跟着师傅的  🇨🇳🇬🇧  Dont worry, follow the master
不要担心  🇨🇳🇬🇧  Dont worry
不用担心  🇨🇳🇬🇧  Do not worry
睡不着  🇨🇳🇬🇧  I cant sleep
睡不着  🇨🇳🇬🇧  Cannot sleep
担心担忧  🇨🇳🇬🇧  Worry
担心  🇨🇳🇬🇧  Worry
你不用担心  🇨🇳🇬🇧  You dont have to worry
不用担心啦  🇨🇳🇬🇧  Dont worry about it
请不要担心  🇨🇳🇬🇧  Please dont worry
不要担心我  🇨🇳🇬🇧  Dont worry about me
您不必担心  🇨🇳🇬🇧  You dont have to worry
我睡不着  🇨🇳🇬🇧  I cant sleep
睡不着的  🇨🇳🇬🇧  I cant sleep
睡不着了  🇨🇳🇬🇧  I cant sleep
担忧着  🇨🇳🇬🇧  Worried
我不睡了,睡不着了  🇨🇳🇬🇧  Im not sleeping, I cant sleep
我担心来不及  🇨🇳🇬🇧  Im afraid its too late
我不能担心吗  🇨🇳🇬🇧  Cant I worry
不用担心,跟着菜谱的步骤做  🇨🇳🇬🇧  Dont worry, follow the recipe steps

More translations for Lo lắng về việc không thể ngủ được

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Lo cor  🇨🇳🇬🇧  Lo cor
Lo alto  🇨🇳🇬🇧  Lo alto
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
罗湖  🇨🇳🇬🇧  Lo wu
No lo siente  🇪🇸🇬🇧  Hes not sorry
Lo haré mañana  🇪🇸🇬🇧  Ill do it tomorrow
Moisturizing LO] ION  🇨🇳🇬🇧  The ION
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Lo que tenga listo  🇪🇸🇬🇧  Whatever youre ready
Lo MB u cha  🇨🇳🇬🇧  Lo MB u cha
Amiga intentaré lo imposible  🇪🇸🇬🇧  Friend Ill try the impossible
El 25 lo revisaremos  🇪🇸🇬🇧  On the 25th well review it